Tỷ giá Euro (EUR) ngày 11-01-2022 - Cập nhật lúc 18:10 19/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 11-01-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 18:10 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Ngày 11-01-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 25,490 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 25,944 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,064 25,317 26,469
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,438 25,540 25,944
Ngân hàng Đông Á (DAB) 25,490 25,610 25,950
SeABank (SeABank) 25,325 25,505 26,515
Techcombank (Techcombank) 25,162 25,465 26,484
VPBank (VPBank) 25,232 25,407 26,289

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 898,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 18:10 19/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021